match

26°C | rain

1X2
71% 24% 15%
Công An Nhân Dân
Hong Linh Ha Tinh

Match Timeline

Nguyễn Trọng Long- Yellow
43'
Xuan Nam Nguyen- Yellow
44'
Jhon Cley(penalty)
45'
Hồ Tấn Tài- Yellow
46'
R. Success- sub ->Nguyễn Xuân Nam
46'
46'
Xuan Toan Ngo- sub ->Zé Paulo
47'
Xuan Toan Ngo- Yellow
48'
Zé Paulo- Yellow
58'
Jan- Yellow
Sầm Ngọc Đức- sub ->Nguyễn Trọng Long
59'
Jhon Cley(goal)
61'
R. Success(goal)
64'
65'
Xuan Hung Nguyen- sub ->Van Duc Nguyen
65'
Van Long Pham- sub ->Vũ Quang Nam
68'
Thanh Trung Dinh- sub ->Van Hanh Nguyen
R. Success- Yellow
74'
Jhon Cley(goal)
75'
Giáp Tuấn Dương- sub ->Vũ Văn Thanh
77'
Phan Văn Hiếu- sub ->Hoàng Văn Toản
77'
P. Lê Giang- Yellow
78'
Trần Văn Trung- sub ->Jhon Cley
81'
85'
Jan(goal)
90'
Abdoulaye Diallo(goal)
Hong Linh Ha Tinh
G
Quang Tuan Duong 25.Vietnam
D
Jan 14.Brazil
58' Goals85'
D
Viet Trieu Vu 30.Vietnam
D
Van Hanh Nguyen 97.Vietnam
68'
D
Van Duc Bui 26.Vietnam
D
65'
M
Zé Paulo 88.Brazil
46' 48'
M
Van Tram Dang 5.Vietnam
M
Trung Hoc Nguyen 28.Vietnam
F
Quang Nam Vu 18.Vietnam
65'
F
Abdoulaye Diallo 91.Senegal
Goals90'
Substitutes
G
Tung Lam Duong 29.Vietnam
D
Đào Văn Nam 17.Vietnam
D
Xuan Hung Nguyen 20.Vietnam
65'
D
Tan Loc Dao 86.Vietnam
M
Xuan Toan Ngo 6.Vietnam
46' 47'
M
Thanh Trung Dinh 7.Vietnam
68'
M
Van Long Pham 16.Vietnam
65'
M
Van Huy Nguyen 21.Vietnam
M
Trần Văn Công 37.Vietnam
Công An Nhân Dân
G
P. Lê Giang 89.Slovakia
78'
D
Đoàn Văn Hậu 5.Vietnam
D
Huỳnh Tấn Sinh 3.Vietnam
D
Hồ Tấn Tài 4.Vietnam
46'
M
Vũ Văn Thanh 17.Vietnam
77'
M
Bùi Tiến Dụng 16.Vietnam
M
59' 43'
M
Hoàng Văn Toản 12.Vietnam
77'
F
Jhon Cley 35.Brazil
81' Goals45', 61', 75'
F
Gustavo Henrique 68.Brazil
F
Xuan Nam Nguyen 8.Vietnam
46' 44'
Substitutes
G
Đỗ Sỹ Huy 33.Vietnam
D
59'
D
D
D
77'
M
Hà Văn Phương 26.Vietnam
M
Phan Văn Hiếu 38.Vietnam
77'
F
Trần Văn Trung 22.Vietnam
81'
F
R. Success 70.Nigeria
46' 74' Goals64'
  • 58 Ball Possession 42
Shots
  • 6 Total 7
  • 4 On Target 2
  • 2 Off Target 5
  • 1 Penalties 0
  • 7 corners 7
Fouls
  • 5 Yellow Cards 2
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
24
13
  • L
  • W
  • W
  • W
  • D
22
13
  • W
  • W
  • L
  • W
  • W
31
20
  • W
  • D
  • L
  • L
  • D
21
13
  • W
  • D
  • W
  • L
  • L
26
20
  • W
  • L
  • W
  • D
  • L
24
20
  • L
  • D
  • D
  • L
  • W
19
13
  • L
  • L
  • L
  • W
  • W
18
13
  • L
  • D
  • D
  • D
  • L
16
13
  • W
  • L
  • L
  • W
  • W
14
13
  • W
  • W
  • W
  • L
  • L
13
13
  • L
  • W
  • W
  • L
  • L
10
13
  • D
  • L
  • L
  • L
  • W
8
13
  • L
  • W
  • L
  • W
  • D
7
13
  • D
  • L
  • W
  • W
  • D