match

Binh Duong
Hai Phong

Match Timeline

1'
R. Gordon(goal)
Nguyễn Trần Việt Cường(goal)
4'
Hoang Phuong Tran- sub ->Tran Duy Khanh
58'
61'
Ngọc Thịnh Vũ- Yellow
71'
Hai Huy Nguyen- Yellow
Trần Hoàng Bảo- sub ->Nguyen Tran Viet Cuong
76'
Tien Linh Nguyen(penalty)
81'
86'
Ngọc Thịnh Vũ(yellowred)
Hoang Phuong Tran- Yellow
90'
Guy Olivier N'Diaye- Yellow
90'
Hai Phong
G
Dinh Trieu Nguyen 1.Vietnam
D
N. Vũ 20.Vietnam
86'
D
Hoàng Thái Bình 28.Vietnam
M
Moses Oloya 8.Uganda
M
Hai Huy Nguyen 14.Vietnam
71'
M
M. Lo 6.Australia
75'
M
Ngoc Quang Chau 10.Vietnam
M
88'
M
Phạm Trung Hiếu 17.Vietnam
F
J. Mpande 7.Uganda
F
R. Gordon 9.Jamaica
Goals1'
Substitutes
G
Phạm Văn Luân 25.Vietnam
D
D. Đào 5.Vietnam
D
Dụng Quang Nho 86.Vietnam
M
Nguyễn Anh Hùng 2.Vietnam
M
Trung Hieu Le 11.Vietnam
M
Lê Mạnh Dũng 19.Vietnam
M
S. Lê 39.Vietnam
F
Vũ Minh 18.Vietnam
Binh Duong
G
T. Lại 30.Vietnam
D
D
T. Nguyễn 27.Vietnam
70'
D
D
90'
M
D. Ceesay 39.Gambia
M
Trần Duy Khánh 12.Vietnam
58'
M
46'
F
E. Teofilo Soares 10.Brazil
46'
F
Tien Linh Nguyen 22.Vietnam
Goals81'
F
76' Goals4'
Substitutes
G
D
D
Đoàn Văn Quý 20.Vietnam
M
Hoang Phuong Tran 14.Vietnam
58' 90'
M
Trương Dũ Đạt 15.Vietnam
M
Tu Nhan Luu 19.Vietnam
M
Trần Hoàng Bảo 24.Vietnam
76'
F
Bùi Vĩ Hào 11.Vietnam
F
Trung Hau Ha 23.Vietnam
  • 54 Ball Possession 46
Shots
  • 9 Total 7
  • 2 On Target 3
  • 7 Off Target 4
  • 1 Penalties 0
  • 1 corners 2
Fouls
  • 2 Yellow Cards 2
  • 0 Double Yellow 1
  • 0 Red Card 1

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
51
24
  • W
  • D
  • W
  • W
  • D
48
24
  • W
  • W
  • D
  • W
  • W
47
24
  • D
  • D
  • W
  • W
  • W
39
24
  • D
  • D
  • L
  • D
  • W
33
24
  • D
  • W
  • L
  • L
  • W
32
24
  • D
  • W
  • D
  • W
  • D
28
24
  • L
  • D
  • L
  • L
  • L
28
24
  • D
  • D
  • L
  • W
  • L
25
24
  • D
  • W
  • W
  • D
  • L
25
24
  • L
  • W
  • L
  • L
  • L
24
24
  • D
  • D
  • D
  • L
  • W
23
24
  • D
  • L
  • L
  • W
  • L
22
24
  • L
  • L
  • L
  • L
  • W