match

27°C | clouds

Referee : ?. Lê

1-0

Half time

Da Nang
Ha Noi

Match Timeline

Anh Tuan Dang(goal)
19'
45'
Bùi Hoàng Việt Anh- Yellow
Ngoc Toan Vo- Yellow
47'
86'
Duy Manh Do- Yellow
87'
Van Quyet Nguyen- Yellow
Ha Noi
G
G
D
Duy Manh Do 28.Vietnam
86'
D
Duy Manh Do 28.Vietnam
86'
D
Trần Văn Kiên 13.Vietnam
D
Trần Văn Kiên 13.Vietnam
D
Thanh Chung Nguyen 16.Vietnam
D
Thanh Chung Nguyen 16.Vietnam
D
Đậu Văn Toàn 6.Vietnam
D
Đậu Văn Toàn 6.Vietnam
D
45'
D
45'
D
Lê Văn Xuân 45.Vietnam
D
Lê Văn Xuân 45.Vietnam
M
Moses Oloya 8.Uganda
M
Moses Oloya 8.Uganda
M
Phạm Đức Huy 15.Vietnam
M
Phạm Đức Huy 15.Vietnam
F
Van Quyet Nguyen 10.Vietnam
87'
F
Van Quyet Nguyen 10.Vietnam
87'
F
Ngân Văn Đại 29.Vietnam
F
Ngân Văn Đại 29.Vietnam
Substitutes
G
Nguyễn Văn Công 30.Vietnam
G
Nguyễn Văn Công 30.Vietnam
D
Dinh Trong Tran 21.Vietnam
D
Dinh Trong Tran 21.Vietnam
D
Q. Nguyễn 22.Vietnam
D
Q. Nguyễn 22.Vietnam
D
Nguyễn Văn Dũng 66.Vietnam
D
Nguyễn Văn Dũng 66.Vietnam
M
Thanh Luong Pham 11.Vietnam
M
Thanh Luong Pham 11.Vietnam
M
T. Lê 14.Vietnam
M
T. Lê 14.Vietnam
M
M
M
Hồ Minh Dĩ 98.Vietnam
M
Hồ Minh Dĩ 98.Vietnam
Da Nang
G
G
D
D
D
Jan 93.Brazil
D
Jan 93.Brazil
M
T. Nguyễn 7.Vietnam
M
T. Nguyễn 7.Vietnam
M
Anh Tuan Dang 6.Vietnam
Goals19'
M
Anh Tuan Dang 6.Vietnam
Goals19'
M
Van Long Phan 11.Vietnam
M
Van Long Phan 11.Vietnam
M
Ngoc Toan Vo 5.Vietnam
47'
M
Ngoc Toan Vo 5.Vietnam
47'
M
Bùi Tiến Dụng 16.Vietnam
M
Bùi Tiến Dụng 16.Vietnam
M
Cong Nhat Nguyen 22.Vietnam
M
Cong Nhat Nguyen 22.Vietnam
F
P. Kébé 38.France
F
P. Kébé 38.France
F
Rafaelson 97.Brazil
F
Rafaelson 97.Brazil
Substitutes
G
G
D
A Hoàng 2.Vietnam
D
A Hoàng 2.Vietnam
D
Đỗ Thanh Thịnh 18.Vietnam
D
Đỗ Thanh Thịnh 18.Vietnam
D
N. Vũ 20.Vietnam
D
N. Vũ 20.Vietnam
D
Lê Văn Đô 36.Vietnam
D
Lê Văn Đô 36.Vietnam
M
Minh Tam Hoang 12.Vietnam
M
Minh Tam Hoang 12.Vietnam
M
Phi Hoang Nguyen 19.Vietnam
M
Phi Hoang Nguyen 19.Vietnam
M
C. Huỳnh 29.Vietnam
M
C. Huỳnh 29.Vietnam
F
Duc Chinh Ha 9.Vietnam
F
Duc Chinh Ha 9.Vietnam
  • 42 Ball Possession 58
Shots
  • 8 Total 10
  • 6 On Target 1
  • 2 Off Target 9
  • 0 Penalties 0
  • 4 corners 6
Fouls
  • 2 Yellow Cards 4
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
29
12
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
26
12
  • W
  • W
  • W
  • D
  • W
19
12
  • W
  • L
  • L
  • L
  • D
18
12
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
17
12
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
17
12
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
16
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • W
16
12
  • D
  • L
  • L
  • W
  • D
16
12
  • L
  • D
  • L
  • L
  • L
15
12
  • D
  • L
  • W
  • W
  • W
14
12
  • W
  • D
  • L
  • D
  • W
14
12
  • L
  • D
  • D
  • W
  • L
13
12
  • L
  • W
  • D
  • W
  • L
10
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • L