match

Hai Phong
Than Quang Ninh

Match Timeline

12'
Eydison Teofilo Soares(goal)
Qui Lam- Yellow
39'
41'
Dương Văn Khoa- Yellow
54'
Phạm Trung Hiếu- sub ->Nghiêm Xuân Tú
M. Lo- sub ->Lâm Quí
61'
Bá Đức Nguyễn- sub ->Lê Trung Hiếu
61'
Lê Thế Cường- sub ->Nguyễn Hữu Khôi
61'
Nguyễn Thành Đồng- sub ->Đặng Quang Huy
70'
73'
Bùi Ngọc Long- sub ->Diogo Pereira
73'
Vũ Hồng Quân- sub ->Mạc Hồng Quân
Trong Hieu Nguyen- sub ->A. Schmidt
81'
84'
Hai Huy Nguyen- sub ->Trịnh Hoa Hùng
90'
Eydison Teofilo Soares(penalty)
Than Quang Ninh
G
Nguyễn Hoài Anh 13.Vietnam
D
D. Đào 3.Vietnam
D
D. Đào 3.Vietnam
D
Dương Văn Khoa 2.Vietnam
41'
D
Dương Văn Khoa 2.Vietnam
41'
M
Nguyen Sa Pham 43.Vietnam
M
Nguyen Sa Pham 43.Vietnam
M
Mạc Hồng Quân 8.Vietnam
73'
M
Mạc Hồng Quân 8.Vietnam
73'
M
Nghiêm Xuân Tú 77.Vietnam
54'
M
G. Kizito 39.Uganda
M
Nghiêm Xuân Tú 77.Vietnam
54'
M
Hoa Hung Trinh 12.Vietnam
84'
F
D. Junior Pereira 10.Brazil
73'
F
D. Junior Pereira 10.Brazil
73'
F
E. Teofilo Soares 99.Brazil
Goals12', 90'
Substitutes
G
Phan Minh Thành 98.Vietnam
D
Đoàn Văn Quý 21.Vietnam
D
Anh Viet Doan 22.Vietnam
D
Đoàn Văn Quý 21.Vietnam
D
V. Nguyễn 28.Vietnam
M
Hai Huy Nguyen 14.Vietnam
84'
M
Hai Huy Nguyen 14.Vietnam
84'
M
Phạm Trung Hiếu 17.Vietnam
54'
M
Phạm Trung Hiếu 17.Vietnam
54'
M
K. Phùng 18.Vietnam
M
K. Phùng 18.Vietnam
M
Bùi Ngọc Long 19.Vietnam
73'
M
Vũ Hồng Quân 20.Vietnam
73'
M
Vũ Hồng Quân 20.Vietnam
73'
Hai Phong
G
Van Toan Nguyen 30.Vietnam
G
Van Toan Nguyen 30.Vietnam
D
D
D
Schmidt Adriano 14.Vietnam
81'
D
Schmidt Adriano 14.Vietnam
81'
D
Van Hanh Nguyen 98.Vietnam
D
Van Hanh Nguyen 98.Vietnam
M
Q. Đặng 17.Vietnam
70'
M
Q. Đặng 17.Vietnam
70'
M
Trung Hieu Le 2.Vietnam
61'
M
Trung Hieu Le 2.Vietnam
61'
M
Lê Mạnh Dũng 20.Vietnam
M
Lê Mạnh Dũng 20.Vietnam
M
Phu Nguyen Nguyen 22.Vietnam
M
Phu Nguyen Nguyen 22.Vietnam
M
Qui Lam 79.Vietnam
61' 39'
F
Huu Khoi Nguyen 15.Vietnam
61'
F
Huu Khoi Nguyen 15.Vietnam
61'
Substitutes
G
G
Phạm Văn Luân 26.Vietnam
G
D
Q. Lê 18.Vietnam
D
Q. Lê 18.Vietnam
D
B. Nguyễn 23.Vietnam
61'
D
B. Nguyễn 23.Vietnam
61'
M
M. Lo 21.Australia
61'
M
Trong Hieu Nguyen 38.Vietnam
81'
M
70'
M
70'
M
Lê Thế Cường 99.Vietnam
61'
M
Lê Thế Cường 99.Vietnam
61'
F
Đồng Văn Trung 8.Vietnam
F
Đồng Văn Trung 8.Vietnam
  • 51 Ball Possession 49
Shots
  • 10 Total 5
  • 2 On Target 3
  • 8 Off Target 2
  • 0 Penalties 1
  • 6 corners 2
Fouls
  • 1 Yellow Cards 1
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
29
12
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
26
12
  • W
  • W
  • W
  • D
  • W
19
12
  • W
  • L
  • L
  • L
  • D
18
12
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
17
12
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
17
12
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
16
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • W
16
12
  • D
  • L
  • L
  • W
  • D
16
12
  • L
  • D
  • L
  • L
  • L
15
12
  • D
  • L
  • W
  • W
  • W
14
12
  • W
  • D
  • L
  • D
  • W
14
12
  • L
  • D
  • D
  • W
  • L
13
12
  • L
  • W
  • D
  • W
  • L
10
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • L