match

24.3°C | clouds

Referee : P. Vũ

0-0

Half time

FLC Thanh Hoa
Da Nang

Match Timeline

45'
Van Long Phan- Yellow
57'
Rafaelson(goal)
80'
Rafaelson(goal)
Hoàng Vũ Samson(goal)
86'
90'
Rafaelson(goal)
Da Nang
G
G
D
D
D
Jan 93.Brazil
D
Jan 93.Brazil
D
Đỗ Thanh Thịnh 18.Vietnam
D
Đỗ Thanh Thịnh 18.Vietnam
M
Anh Tuan Dang 6.Vietnam
M
Anh Tuan Dang 6.Vietnam
M
Van Long Phan 11.Vietnam
45'
M
Ngoc Toan Vo 5.Vietnam
M
Ngoc Toan Vo 5.Vietnam
M
Bùi Tiến Dụng 16.Vietnam
M
Bùi Tiến Dụng 16.Vietnam
M
Cong Nhat Nguyen 22.Vietnam
M
Cong Nhat Nguyen 22.Vietnam
F
Duc Chinh Ha 9.Vietnam
F
Duc Chinh Ha 9.Vietnam
F
Rafaelson 97.Brazil
Goals57', 80', 90'
F
Rafaelson 97.Brazil
Goals57', 80', 90'
Substitutes
G
G
D
A Hoàng 2.Vietnam
D
A Hoàng 2.Vietnam
D
N. Vũ 20.Vietnam
D
N. Vũ 20.Vietnam
D
Quang Vinh Lieu 27.Vietnam
D
Quang Vinh Lieu 27.Vietnam
D
Lê Văn Đô 36.Vietnam
D
Lê Văn Đô 36.Vietnam
M
T. Nguyễn 7.Vietnam
M
T. Nguyễn 7.Vietnam
M
Minh Tam Hoang 12.Vietnam
M
Minh Tam Hoang 12.Vietnam
M
C. Huỳnh 29.Vietnam
M
C. Huỳnh 29.Vietnam
F
P. Kébé 38.France
F
P. Kébé 38.France
FLC Thanh Hoa
G
G
D
L. Ewonde Epassi 21.Cameroon
D
L. Ewonde Epassi 21.Cameroon
D
D
D
Trịnh Văn Lợi 15.Vietnam
D
Trịnh Văn Lợi 15.Vietnam
M
G. Kurtaj 91.Germany
M
G. Kurtaj 91.Germany
M
Lê Quốc Phương 19.Vietnam
M
Lê Quốc Phương 19.Vietnam
M
Vũ Xuân Cường 3.Vietnam
M
Vũ Xuân Cường 3.Vietnam
M
Zé Paulo 8.Brazil
M
Zé Paulo 8.Brazil
M
M
F
Hoàng Vũ Samson 39.Vietnam
Goals86'
F
Hoàng Vũ Samson 39.Vietnam
Goals86'
F
Lê Văn Thắng 10.Vietnam
F
Lê Văn Thắng 10.Vietnam
Substitutes
G
Ba Son Luong 1.Vietnam
D
Hoàng Thái Bình 17.Vietnam
D
Hoàng Thái Bình 17.Vietnam
D
Van Dai Le 26.Vietnam
D
Van Dai Le 26.Vietnam
M
Huu Dung Nguyen 7.Vietnam
M
Huu Dung Nguyen 7.Vietnam
M
Hoàng Anh Tuấn 16.Vietnam
M
Hoàng Anh Tuấn 16.Vietnam
M
V. Nguyễn 22.Vietnam
M
V. Nguyễn 22.Vietnam
M
Ngoc Nam Le 32.Vietnam
M
Ngoc Nam Le 32.Vietnam
M
Doãn Ngọc Tân 34.Vietnam
M
Doãn Ngọc Tân 34.Vietnam
F
F
  • 58 Ball Possession 42
Shots
  • 16 Total 11
  • 5 On Target 4
  • 11 Off Target 7
  • 0 Penalties 0
  • 7 corners 2
Fouls
  • 2 Yellow Cards 5
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
29
12
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
26
12
  • W
  • W
  • W
  • D
  • W
19
12
  • W
  • L
  • L
  • L
  • D
18
12
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
17
12
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
17
12
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
16
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • W
16
12
  • D
  • L
  • L
  • W
  • D
16
12
  • L
  • D
  • L
  • L
  • L
15
12
  • D
  • L
  • W
  • W
  • W
14
12
  • W
  • D
  • L
  • D
  • W
14
12
  • L
  • D
  • D
  • W
  • L
13
12
  • L
  • W
  • D
  • W
  • L
10
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • L