match

Referee : T. Đỗ

1-0

Half time

Binh Duong
Sai Gon

Match Timeline

46'
Sebastián Gastón Merlo- sub ->Nguyen Minh Trung
Ngô Hồng Phước- sub ->Nguyen Tran Viet Cuong
60'
61'
Phạm Văn Phong- Yellow
Ali Rabo- Yellow
82'
83'
Hiroyuki Takasaki- Yellow
90'
Nguyễn Hoàng Quốc Chí- sub ->V. T. Duong
Trần Duy Khánh- sub ->Nguyen Tien Linh
90'
Sai Gon
G
Phạm Văn Phong 36.Vietnam
61'
G
Phạm Văn Phong 36.Vietnam
61'
D
Thiago Papel 5.Brazil
D
Thiago Papel 5.Brazil
D
Cong Thanh Nguyen 17.Vietnam
83'
D
Cong Thanh Nguyen 17.Vietnam
83'
D
Nguyen Nam Anh 3.Vietnam
D
D
Nguyen Nam Anh 3.Vietnam
D
Van Trung Duong 15.Vietnam
D
Van Trung Duong 15.Vietnam
M
Cao Văn Triền 23.Vietnam
M
Cao Văn Triền 23.Vietnam
M
Woo Sang-Ho 6.South Korea
M
Woo Sang-Ho 6.South Korea
M
46'
M
46'
M
V. Tẩy 14.Vietnam
M
V. Tẩy 14.Vietnam
F
H. Takasaki 9.Japan
83'
F
H. Takasaki 9.Japan
83'
Substitutes
G
Minh Toan Tran 1.Vietnam
G
Minh Toan Tran 1.Vietnam
D
Thanh Thu Nguyen 20.Vietnam
D
Thanh Thu Nguyen 20.Vietnam
M
Minh Nhat Le Vuong 2.Vietnam
M
90'
M
Phạm Văn Luân 21.Vietnam
M
Trung Hiếu Lý 25.Vietnam
M
Trung Hiếu Lý 25.Vietnam
M
Xuan Quy Bui 27.Vietnam
M
Xuan Quy Bui 27.Vietnam
F
Võ Nguyên Hoàng 11.Vietnam
F
Võ Nguyên Hoàng 11.Vietnam
F
S. Merlo 19.Argentina
46'
F
S. Merlo 19.Argentina
46'
Binh Duong
G
Đ. Trần 25.Vietnam
G
Đ. Trần 25.Vietnam
D
D
D
T. Nguyễn 27.Vietnam
D
T. Nguyễn 27.Vietnam
D
D
M
A. Rabo 88.Burkina Faso
82'
M
A. Rabo 88.Burkina Faso
82'
M
Nguyen Trong Huy 6.Vietnam
M
Tô Văn Vũ 28.Vietnam
M
Tô Văn Vũ 28.Vietnam
F
P. Faye 20.Senegal
F
P. Faye 20.Senegal
F
Victor Mansaray 10.United States
F
Victor Mansaray 10.United States
F
Tien Linh Nguyen 22.Vietnam
90'
F
Tien Linh Nguyen 22.Vietnam
90'
Substitutes
G
G
M
A. Nguyễn 8.Vietnam
M
A. Nguyễn 8.Vietnam
M
M
Trần Duy Khánh 12.Vietnam
90'
M
Trần Duy Khánh 12.Vietnam
90'
M
Hoang Phuong Tran 14.Vietnam
M
Trương Dũ Đạt 15.Vietnam
M
Trương Dũ Đạt 15.Vietnam
M
Tống Anh Tỷ 17.Vietnam
M
Tống Anh Tỷ 17.Vietnam
F
Hồ Sỹ Giáp 18.Vietnam
F
60'
F
60'
  • 48 Ball Possession 52
Shots
  • 8 Total 7
  • 6 On Target 3
  • 2 Off Target 4
  • 1 Penalties 0
  • 4 corners 4
Fouls
  • 1 Yellow Cards 2
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
29
12
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
26
12
  • W
  • W
  • W
  • D
  • W
19
12
  • W
  • L
  • L
  • L
  • D
18
12
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
17
12
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
17
12
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
16
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • W
16
12
  • D
  • L
  • L
  • W
  • D
16
12
  • L
  • D
  • L
  • L
  • L
15
12
  • D
  • L
  • W
  • W
  • W
14
12
  • W
  • D
  • L
  • D
  • W
14
12
  • L
  • D
  • D
  • W
  • L
13
12
  • L
  • W
  • D
  • W
  • L
10
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • L