match

Than Quang Ninh
FLC Thanh Hoa

Match Timeline

Nguyen Sa Pham(goal)
55'
Duy Khánh Đào- sub ->Đoàn Anh Việt
73'
Dương Văn Khoa- Yellow
81'
84'
Hoàng Đình Tùng- sub ->Lê Quốc Phương
Hoa Hung Trinh- sub ->Nghiêm Xuân Tú
87'
Eydison Teofilo Soares(goal)
90'
FLC Thanh Hoa
G
G
D
L. Ewonde Epassi 21.Cameroon
D
L. Ewonde Epassi 21.Cameroon
D
D
D
Trịnh Văn Lợi 15.Vietnam
D
Trịnh Văn Lợi 15.Vietnam
M
G. Kurtaj 91.Germany
M
Lê Quốc Phương 19.Vietnam
84'
M
Lê Quốc Phương 19.Vietnam
84'
M
Vũ Xuân Cường 3.Vietnam
M
Zé Paulo 8.Brazil
M
Vũ Xuân Cường 3.Vietnam
M
F
Hoàng Vũ Samson 39.Vietnam
F
Hoàng Vũ Samson 39.Vietnam
F
Lê Văn Thắng 10.Vietnam
F
Lê Văn Thắng 10.Vietnam
Substitutes
G
Ba Son Luong 1.Vietnam
G
Ba Son Luong 1.Vietnam
D
Hoàng Thái Bình 17.Vietnam
D
Van Dai Le 26.Vietnam
D
Van Dai Le 26.Vietnam
M
Huu Dung Nguyen 7.Vietnam
M
Huu Dung Nguyen 7.Vietnam
M
M
V. Nguyễn 22.Vietnam
M
V. Nguyễn 22.Vietnam
M
Ngoc Nam Le 32.Vietnam
M
Ngoc Nam Le 32.Vietnam
M
Doãn Ngọc Tân 34.Vietnam
F
84'
F
84'
Than Quang Ninh
G
Nguyễn Hoài Anh 13.Vietnam
G
Nguyễn Hoài Anh 13.Vietnam
D
Dương Văn Khoa 2.Vietnam
81'
D
Dương Văn Khoa 2.Vietnam
81'
D
Anh Viet Doan 22.Vietnam
73'
D
Anh Viet Doan 22.Vietnam
73'
M
Nguyen Sa Pham 43.Vietnam
Goals55'
M
Nguyen Sa Pham 43.Vietnam
Goals55'
M
Mạc Hồng Quân 8.Vietnam
M
Mạc Hồng Quân 8.Vietnam
M
Nghiêm Xuân Tú 77.Vietnam
87'
M
Nghiêm Xuân Tú 77.Vietnam
87'
M
G. Kizito 39.Uganda
M
G. Kizito 39.Uganda
M
Hai Huy Nguyen 14.Vietnam
M
Hai Huy Nguyen 14.Vietnam
F
D. Junior Pereira 10.Brazil
F
D. Junior Pereira 10.Brazil
F
E. Teofilo Soares 99.Brazil
Goals90'
F
E. Teofilo Soares 99.Brazil
Goals90'
Substitutes
G
Phan Minh Thành 98.Vietnam
D
Đoàn Văn Quý 21.Vietnam
D
Đoàn Văn Quý 21.Vietnam
D
V. Nguyễn 28.Vietnam
D
V. Nguyễn 28.Vietnam
D
D. Đào 3.Vietnam
73'
D
D. Đào 3.Vietnam
73'
M
Vũ Hồng Quân 20.Vietnam
M
Hoa Hung Trinh 12.Vietnam
87'
M
Phạm Trung Hiếu 17.Vietnam
M
Phạm Trung Hiếu 17.Vietnam
M
K. Phùng 18.Vietnam
M
K. Phùng 18.Vietnam
M
Bùi Ngọc Long 19.Vietnam
M
Vũ Hồng Quân 20.Vietnam
  • 50 Ball Possession 50
Shots
  • 3 Total 11
  • 2 On Target 3
  • 1 Off Target 8
  • 0 Penalties 0
  • 1 corners 4
Fouls
  • 1 Yellow Cards 0
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
29
12
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
26
12
  • W
  • W
  • W
  • D
  • W
19
12
  • W
  • L
  • L
  • L
  • D
18
12
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
17
12
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
17
12
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
16
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • W
16
12
  • D
  • L
  • L
  • W
  • D
16
12
  • L
  • D
  • L
  • L
  • L
15
12
  • D
  • L
  • W
  • W
  • W
14
12
  • W
  • D
  • L
  • D
  • W
14
12
  • L
  • D
  • D
  • W
  • L
13
12
  • L
  • W
  • D
  • W
  • L
10
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • L