Partita

Arbitro : ?. Trần

0-0

Primo Tempo

Sai Gon
Hai Phong

Momenti importanti

Dương Văn Trung- Giallo
21'
Huỳnh Tấn Tài- sost. ->Dương Văn Trung
46'
Huỳnh Tấn Tài- Rosso
53'
Võ Nguyên Hoàng- sost. ->Tẩy Văn Toàn
58'
Bùi Xuân Quý- sost. ->D. Matsui
58'
Cao Văn Triền- Giallo
67'
69'
Đồng Văn Trung- sost. ->Diego
75'
Nguyễn Hữu Khôi- sost. ->Lê Thế Cường
Nguyễn Minh Trung- sost. ->Woo Sang-Ho
80'
83'
Nguyễn Thành Đồng- sost. ->Nguyễn Phú Nguyên
H. Takasaki- sost. ->Đỗ Merlo
90'
Hai Phong
P
P
D
D
D
Schmidt Adriano 14.Vietnam
D
Schmidt Adriano 14.Vietnam
D
Van Hanh Nguyen 98.Vietnam
C
Lê Thế Cường 99.Vietnam
75'
C
Lê Thế Cường 99.Vietnam
75'
C
Trung Hieu Le 2.Vietnam
C
Lê Mạnh Dũng 20.Vietnam
C
Trung Hieu Le 2.Vietnam
C
Phu Nguyen Nguyen 22.Vietnam
83'
C
Qui Lam 79.Vietnam
C
Qui Lam 79.Vietnam
A
A. Fagan 9.Jamaica
A
A. Fagan 9.Jamaica
Substitutes
P
Van Toan Nguyen 30.Vietnam
D
T. Lê 5.Vietnam
D
H. Nguyễn 6.Vietnam
D
H. Nguyễn 6.Vietnam
D
Q. Lê 18.Vietnam
C
Q. Đặng 17.Vietnam
C
M. Lo 21.Australia
C
83'
C
Q. Đặng 17.Vietnam
A
Đồng Văn Trung 8.Vietnam
69'
A
Đồng Văn Trung 8.Vietnam
69'
A
Huu Khoi Nguyen 15.Vietnam
75'
Sai Gon
P
Phạm Văn Phong 36.Vietnam
P
Phạm Văn Phong 36.Vietnam
D
Cong Thanh Nguyen 17.Vietnam
D
Cong Thanh Nguyen 17.Vietnam
D
Van Ngo Nguyen 37.Vietnam
D
Van Ngo Nguyen 37.Vietnam
D
D
D
Van Trung Duong 15.Vietnam
46' 21'
D
Van Trung Duong 15.Vietnam
46' 21'
C
D. Matsui 10.Giappone
58'
C
Lê Cao Hoài An 4.Vietnam
C
Lê Cao Hoài An 4.Vietnam
C
Cao Văn Triền 23.Vietnam
67'
C
Cao Văn Triền 23.Vietnam
67'
C
Woo Sang-Ho 6.Corea del Sud
80'
C
V. Tẩy 14.Vietnam
58'
C
V. Tẩy 14.Vietnam
58'
A
S. Merlo 19.Argentina
90'
A
S. Merlo 19.Argentina
90'
Substitutes
P
Minh Toan Tran 1.Vietnam
P
Minh Toan Tran 1.Vietnam
D
Nguyen Nam Anh 3.Vietnam
D
Nguyen Nam Anh 3.Vietnam
D
Thanh Thu Nguyen 20.Vietnam
D
Thanh Thu Nguyen 20.Vietnam
C
80'
C
Phạm Văn Luân 21.Vietnam
C
Xuan Quy Bui 27.Vietnam
58'
C
Phạm Văn Luân 21.Vietnam
C
Huỳnh Tấn Tài 39.Vietnam
46' 53'
C
Huỳnh Tấn Tài 39.Vietnam
46' 53'
A
H. Takasaki 9.Giappone
90'
A
Võ Nguyên Hoàng 11.Vietnam
58'
  • 52 Possesso di palla 48
Tiri
  • 7 Totali 8
  • 3 In porta 0
  • 4 Fuori 8
  • 0 Rigori 0
  • 2 Calci d'angolo 4
Falli
  • 2 Cart gialli 0
  • 0 Doppio Giallo 0
  • 1 Cart rossi 0

Classifica

Squadra
Punti
Gi
Ultime 5
29
12
  • V
  • V
  • V
  • V
  • N
26
12
  • V
  • V
  • V
  • N
  • V
19
12
  • V
  • P
  • P
  • P
  • N
18
12
  • P
  • P
  • V
  • V
  • P
17
12
  • V
  • N
  • V
  • P
  • V
17
12
  • V
  • P
  • V
  • P
  • N
16
12
  • P
  • V
  • P
  • P
  • V
16
12
  • N
  • P
  • P
  • V
  • N
16
12
  • P
  • N
  • P
  • P
  • P
15
12
  • N
  • P
  • V
  • V
  • V
14
12
  • V
  • N
  • P
  • N
  • V
14
12
  • P
  • N
  • N
  • V
  • P
13
12
  • P
  • V
  • N
  • V
  • P
10
12
  • P
  • V
  • P
  • P
  • P