match

32.5°C | clear sky

Referee : M. Nguyễn

0-1

Half time

15'
90' + 6'
1X2
49% 31% 32%
Ha Noi 4-3-3
Nam Dinh 4-3-3

Match Timeline

15'
Rafaelson(goal)
Van Quyet Nguyen- Yellow
24'
45'
Đỗ Thanh Thịnh- sub ->Nguyễn Văn Vĩ
Van Quyet Nguyen(goal)
48'
Tuan Hai Pham - sub ->Denilson Junior
46'
Hai Long Nguyen- sub ->T. Hall
66'
70'
Tuan Anh Nguyen- sub ->Lý Công Hoàng Anh
69'
Trần Ngọc Sơn- sub ->Phong Hong Duy Nguyen
J. Tagueu- Red
79'
90'
Lucas(goal)
83'
Hêndrio- Yellow
Lê Văn Xuân- sub ->Vũ Đình Hai
73'
83'
Hồ Khắc Ngọc- sub ->Trần Văn Công
Vũ Tiến Long- sub ->Van Quyet Nguyen
83'
Nguyễn Văn Trường- sub ->Duy Manh Do
83'
Nam Dinh
G
Nguyen Manh Tran 26.Vietnam
D
Nguyễn Văn Vĩ 17.Vietnam
45'
D
Lucas 4.Brazil
Goals90'
D
Dương Thanh Hào 3.Vietnam
D
Trần Văn Kiên 13.Vietnam
M
70'
M
69'
M
Trần Văn Công 37.Vietnam
83'
F
Van Toan Nguyen 9.Vietnam
F
Hêndrio 10.Brazil
83'
F
Rafaelson 14.Brazil
Goals15'
Substitutes
G
G
Lê Vũ Phong 28.Vietnam
D
?. Trần 4.Vietnam
D
Hoàng Văn Khánh 5.Vietnam
D
Huu Tuan Nguyen 15.Vietnam
D
Ngoc Bao Le 16.Vietnam
D
Đỗ Thanh Thịnh 66.Vietnam
45'
M
Trần Văn Đạt 65.Vietnam
M
Tuan Anh Nguyen 11.Vietnam
70'
M
Mai Xuân Quyết 96.Vietnam
M
Tô Văn Vũ 28.Vietnam
M
Nguyễn Văn Anh 69.Vietnam
M
Phạm Đức Huy 6.Vietnam
M
M
Hồ Khắc Ngọc 12.Vietnam
83'
M
M
Trần Ngọc Sơn 27.Vietnam
69'
Ha Noi
G
Quan Văn Chuẩn 37.Vietnam
D
Duy Manh Do 2.Vietnam
83'
D
Đậu Văn Toàn 8.Vietnam
D
Thanh Chung Nguyen 16.Vietnam
D
T. Hall 34.Luxembourg
66'
M
Xuan Manh Pham 7.Vietnam
M
Vũ Đình Hai 21.Vietnam
73'
M
Hung Dung Do  88.Vietnam
F
Van Quyet Nguyen 10.Vietnam
83' 24' Goals48'
F
Denilson Junior 70.Brazil
46'
F
J. Tagueu 95.Cameroon
79'
Substitutes
G
Van Hoang Nguyen 5.Vietnam
D
Đào Văn Nam 26.Vietnam
D
Vũ Tiến Long 27.Vietnam
83'
D
Lê Văn Xuân 45.Vietnam
73'
M
Hai Long Nguyen 14.Vietnam
66'
M
83'
F
Tuan Hai Pham  9.Vietnam
46'
F
Van Tung Nguyen 89.Vietnam
  • 0 Ball Possession 0
Shots
  • 15 Total 18
  • 8 On Target 7
  • 7 Off Target 11
  • 0 Penalties 0
  • 4 corners 4
Fouls
  • 1 Yellow Cards 1
  • 0 Double Yellow 0
  • 1 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
32
15
  • W
  • W
  • D
  • W
  • L
28
15
  • W
  • D
  • L
  • W
  • W
27
15
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
25
15
  • L
  • D
  • D
  • D
  • W
22
15
  • L
  • L
  • D
  • L
  • L
22
15
  • L
  • W
  • W
  • L
  • W
20
15
  • L
  • D
  • D
  • W
  • W
19
15
  • W
  • W
  • L
  • D
  • L
18
15
  • D
  • D
  • D
  • D
  • W
17
15
  • L
  • D
  • W
  • W
  • D
16
15
  • W
  • D
  • L
  • L
  • D
15
15
  • D
  • W
  • W
  • D
  • D
14
15
  • D
  • L
  • L
  • D
  • L
10
15
  • D
  • L
  • D
  • D
  • L