match

20.28°C | overcast clouds

1X2
35% 33% 43%
Viettel 4-2-3-1
Công An Nhân Dân 4-3-2-1

Match Timeline

27'
Jeferson Elías- Yellow
Nhâm Mạnh Dũng(goal)
32'
Nguyễn Huy Hùng- Yellow
34'
Pedro Henrique(goal)
45'
52'
Hoàng Văn Toản- Yellow
46'
Trương Văn Thiết- sub ->Hoang Viet Anh Bui
55'
Júnior Fialho- sub ->Van Luan Pham
Khuất Văn Khang(goal)
70'
Khuất Văn Khang- sub ->Nguyễn Huy Hùng
58'
63'
Hồ Tấn Tài- Yellow
Khuất Văn Khang- Yellow
70'
Nhâm Mạnh Dũng(yellowredcard)
80'
Nhâm Mạnh Dũng- Yellow
75'
79'
Júnior Fialho- Yellow
Adriano Aparecido Narcizo- sub ->Hoang Duc Nguyen
89'
Trần Mạnh Cường- sub ->Tuan Tai Phan
89'
90'
Hà Văn Phương- sub ->Van Toan Hoang
90'
Hồ Ngọc Thắng- sub ->Jeferson
Cao Trần Hoàng Hùng- sub ->Jakhongir Abdumuminov
90'
Trần Danh Trung- sub ->Jakhongir Abdumuminov
90'
Khuất Văn Khang- Yellow
70'
79'
Júnior Fialho- Yellow
J. Abdumuminov- Yellow
88'
Công An Nhân Dân
G
F. Nguyễn 1.Czech Republic
D
Huỳnh Tấn Sinh 3.Vietnam
D
Hồ Tấn Tài 4.Vietnam
63'
D
Hoàng Văn Toản 12.Vietnam
90' 52'
D
46'
D
M
M
Vũ Văn Thanh 17.Vietnam
M
M
Phạm Văn Luân 21.Vietnam
55'
M
Geovane Magno 94.Brazil
F
Jeferson Elías 9.Brazil
90' 27'
Substitutes
G
Đỗ Sỹ Huy 33.Vietnam
D
46'
D
M
Bùi Xuân Thịnh 15.Vietnam
M
Hồ Ngọc Thắng 18.Vietnam
90'
M
Trần Văn Trung 22.Vietnam
M
Hà Văn Phương 26.Vietnam
90'
F
Xuan Nam Nguyen 7.Vietnam
F
Júnior Fialho 8.Brazil
55' 79'
F
Phạm Gia Hưng 47.Vietnam
Viettel
G
Phạm Văn Phong 36.Vietnam
D
D
Bùi Tiến Dũng 4.Vietnam
D
Phan Tuấn Tài 12.Vietnam
89'
M
J. Abdumuminov 7.Uzbekistan
90' 88'
M
Nguyễn Huy Hùng 16.Vietnam
58' 34'
M
89'
M
Trương Tiến Anh 86.Vietnam
F
Nhâm Mạnh Dũng 23.Vietnam
75' Goals32'
F
Pedro Henrique 97.Brazil
Goals45'
Substitutes
G
Quàng Thế Tài 25.Vietnam
D
Vũ Văn Quyết 2.Vietnam
D
D
90'
D
Schmidt Adriano 27.Vietnam
D
89'
M
Trần Ngọc Sơn 9.Vietnam
M
Khuất Văn Khang 11.Vietnam
58' 70' Goals70'
M
Dương Văn Hào 39.Vietnam
M
89'
F
Trần Danh Trung 22.Vietnam
90'
  • 47 Ball Possession 53
Shots
  • 6 Total 13
  • 6 On Target 4
  • 0 Off Target 9
  • 0 Penalties 0
  • 5 corners 7
Fouls
  • 4 Yellow Cards 4
  • 0 Double Yellow 0
  • 1 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
32
15
  • W
  • W
  • D
  • W
  • L
28
15
  • W
  • D
  • L
  • W
  • W
27
15
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
25
15
  • L
  • D
  • D
  • D
  • W
22
15
  • L
  • L
  • D
  • L
  • L
22
15
  • L
  • W
  • W
  • L
  • W
20
15
  • L
  • D
  • D
  • W
  • W
19
15
  • W
  • W
  • L
  • D
  • L
18
15
  • D
  • D
  • D
  • D
  • W
17
15
  • L
  • D
  • W
  • W
  • D
16
15
  • W
  • D
  • L
  • L
  • D
15
15
  • D
  • W
  • W
  • D
  • D
14
15
  • D
  • L
  • L
  • D
  • L
10
15
  • D
  • L
  • D
  • D
  • L