match

28.08°C | moderate rain

1X2
48% 31% 32%
Hong Linh Ha Tinh 3-5-2
Song Lam Nghe An 4-3-3

Match Timeline

11'
Nguyễn Văn Bách(goal)
23'
Mai Sỹ Hoàng- Yellow
34'
Lê Nguyên Hoàng- sub ->Khac Luong Ho
40'
Lê Nguyên Hoàng- Yellow
46'
Phan Bá Quyền- Yellow
55'
Đặng Quang Tú- sub ->Nam Hai Tran
55'
Phan Xuân Đại- sub ->Van Bach Nguyen
Thanh Trung Dinh(goal)
90'
90'
Xuan Toan Ngo- Yellow
Xuan Toan Ngo- Yellow
40'
55'
Đặng Quang Tú- sub ->Van Bach Nguyen
Ngọc Thắng Nguyễn- sub ->Xuan Hung Nguyen
75'
74'
Đinh Xuân Tiến- sub ->Phan Bá Quyền
75'
Nguyễn Quang Vinh- sub ->Tran Manh Quynh
Xuan Toan Ngo- sub ->Trung Hoc Nguyen
80'
Xuan Toan Ngo- sub ->Vũ Viết Triều
80'
40'
Van Viet Nguyen- Yellow
Van Long Pham- sub ->Vũ Viết Triều
87'
Song Lam Nghe An
G
Van Viet Nguyen 1.Vietnam
40'
D
Vương Văn Huy 2.Vietnam
D
D
Mai Sỹ Hoàng 23.Vietnam
23'
D
M. Zebić 95.Croatia
M
75'
M
Trần Nam Hải 17.Vietnam
55'
M
Phan Bá Quyền 19.Vietnam
74' 46'
M
Nguyễn Văn Bách 28.Vietnam
55' Goals11'
F
M. Olaha 7.Nigeria
F
Hồ Khắc Lương 15.Vietnam
34'
Substitutes
G
Trần Văn Tiến 25.Vietnam
D
Lê Nguyên Hoàng 3.Vietnam
34' 40'
D
Lê Văn Thành 5.Vietnam
M
Đinh Xuân Tiến 10.Vietnam
74'
M
M
Nguyễn Quang Vinh 16.Vietnam
75'
M
Ngô Văn Bắc 27.Vietnam
M
Đặng Quang Tú 29.Vietnam
55'
F
Phan Xuân Đại 21.Vietnam
55'
Hong Linh Ha Tinh
G
Tung Lam Duong 29.Vietnam
D
Van Hanh Nguyen 3.Vietnam
D
Anh Quang Lam 4.Vietnam
D
Xuan Hung Nguyen 20.Vietnam
75'
D
Van Duc Bui 26.Vietnam
D
Viet Trieu Vu 30.Vietnam
87'
M
Bruno Ramires 8.Brazil
M
Phi Son Tran  10.Vietnam
M
Quang Nam Vu 18.Vietnam
M
Trung Hoc Nguyen 28.Vietnam
80'
F
Micheal Stephen 9.Nigeria
Substitutes
G
Quang Tuan Duong 25.Vietnam
D
Tan Loc Dao 86.Vietnam
D
Ngoc Thang Nguyen 38.Vietnam
M
Xuan Toan Ngo 6.Vietnam
80' 40'
M
Thanh Trung Dinh 7.Vietnam
Goals90'
M
Dinh Tien Tran 11.Vietnam
M
Van Long Pham 16.Vietnam
87'
M
Van Huy Nguyen 21.Vietnam
M
Sy Sam Ho 23.Vietnam
  • 48 Ball Possession 52
Shots
  • 15 Total 10
  • 7 On Target 3
  • 8 Off Target 7
  • 0 Penalties 0
  • 6 corners 1
Fouls
  • 1 Yellow Cards 4
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
32
15
  • W
  • W
  • D
  • W
  • L
28
15
  • W
  • D
  • L
  • W
  • W
27
15
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
25
15
  • L
  • D
  • D
  • D
  • W
22
15
  • L
  • L
  • D
  • L
  • L
22
15
  • L
  • W
  • W
  • L
  • W
20
15
  • L
  • D
  • D
  • W
  • W
19
15
  • W
  • W
  • L
  • D
  • L
18
15
  • D
  • D
  • D
  • D
  • W
17
15
  • L
  • D
  • W
  • W
  • D
16
15
  • W
  • D
  • L
  • L
  • D
15
15
  • D
  • W
  • W
  • D
  • D
14
15
  • D
  • L
  • L
  • D
  • L
10
15
  • D
  • L
  • D
  • D
  • L