match

27°C | clouds

1X2
21% 28% 62%
Ho Chi Minh City
Công An Nhân Dân

Match Timeline

2'
Jhon Cley(goal)
J. Campbell- Yellow
7'
8'
Vũ Văn Thanh(penalty)
20'
Sầm Ngọc Đức- Yellow
Victor Mansaray(goal)
20'
23'
Huỳnh Tấn Sinh- Yellow
26'
Vũ Văn Thanh(goal)
Victor Mansaray(goal)
31'
Nguyễn Tăng Tiến- Yellow
32'
35'
Đoàn Văn Hậu- Yellow
43'
Nguyễn Trọng Long(goal)
Trần Hoàng Phúc- sub ->Nguyễn Tăng Tiến
46'
Thanh Binh Tran- sub ->Nguyễn Minh Trung
46'
63'
Lê Văn Đô- sub ->Sầm Ngọc Đức
Huỳnh Tấn Sinh(own-goal)
65'
71'
Trần Văn Trung(goal)
Hoàng Vĩnh Nguyên- sub ->Uông Ngọc Tiến
72'
75'
Phan Văn Hiếu- sub ->Trần Văn Trung
75'
Xuan Nam Nguyen- sub ->Gustavo Henrique
Nguyễn Thanh Khôi- sub ->Hoàng Vũ Samson
80'
Lâm Thuận- sub ->D. Green
86'
87'
Huỳnh Tấn Tài- sub ->Nguyễn Trọng Long
87'
Tô Văn Vũ- sub ->Jhon Cley
Công An Nhân Dân
G
P. Lê Giang 89.Slovakia
D
63' 20'
D
Đoàn Văn Hậu 5.Vietnam
35'
D
Huỳnh Tấn Sinh 3.Vietnam
23'
D
Hồ Tấn Tài 4.Vietnam
M
Vũ Văn Thanh 17.Vietnam
Goals8', 26'
M
Bùi Tiến Dụng 16.Vietnam
M
87' Goals43'
F
Jhon Cley 35.Brazil
87' Goals2'
F
Gustavo Henrique 68.Brazil
75'
F
Trần Văn Trung 22.Vietnam
75' Goals71'
Substitutes
G
Bùi Tiến Dũng 24.Vietnam
D
Elton Monteiro 2.Portugal
D
D
Lê Văn Đô 88.Vietnam
63'
M
Huỳnh Tấn Tài 6.Vietnam
87'
M
Hà Văn Phương 26.Vietnam
M
Tô Văn Vũ 28.Vietnam
87'
M
Phan Văn Hiếu 38.Vietnam
75'
F
Xuan Nam Nguyen 8.Vietnam
75'
Ho Chi Minh City
D
46' 32'
D
Uông Ngọc Tiến 15.Vietnam
72'
D
J. Campbell 99.USA
7'
D
Van Trung Duong 22.Vietnam
M
Lê Cao Hoài An 5.Vietnam
M
Nguyễn Minh Trung 17.Vietnam
46'
M
Chu Văn Kiên 18.Vietnam
F
Hoàng Vũ Samson 39.Vietnam
80'
F
Victor Mansaray 88.United States
Goals20', 31'
F
Daniel Green 92.Jamaica
86'
Substitutes
G
Phạm Hữu Nghĩa 25.Vietnam
D
Thanh Tin Than 26.Vietnam
D
Trần Hoàng Phúc 28.Vietnam
46'
M
Nguyễn Vũ Tín 7.Vietnam
M
Thanh Binh Tran 8.Vietnam
46'
M
Lâm Thuận 11.Vietnam
86'
M
80'
M
72'
M
Minh Nhat Le Vuong 32.Vietnam
  • 50 Ball Possession 50
Shots
  • 12 Total 11
  • 3 On Target 6
  • 9 Off Target 5
  • 0 Penalties 1
  • 3 corners 3
Fouls
  • 2 Yellow Cards 3
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
24
13
  • L
  • W
  • W
  • W
  • D
22
13
  • W
  • W
  • L
  • W
  • W
31
20
  • W
  • D
  • L
  • L
  • D
21
13
  • W
  • D
  • W
  • L
  • L
26
20
  • W
  • L
  • W
  • D
  • L
24
20
  • L
  • D
  • D
  • L
  • W
19
13
  • L
  • L
  • L
  • W
  • W
18
13
  • L
  • D
  • D
  • D
  • L
16
13
  • W
  • L
  • L
  • W
  • W
14
13
  • W
  • W
  • W
  • L
  • L
13
13
  • L
  • W
  • W
  • L
  • L
10
13
  • D
  • L
  • L
  • L
  • W
8
13
  • L
  • W
  • L
  • W
  • D
7
13
  • D
  • L
  • W
  • W
  • D