match

Referee : ?. Nguyễn

0-0

Half time

1X2
41% 33% 39%
Hai Phong
Viettel

Match Timeline

24'
Phan Tuấn Tài- sub ->Nguyễn Xuân Kiên
46'
Nguyễn Đức Hoàng Minh- sub ->Nguyễn Hữu Thắng
46'
Trần Danh Trung- sub ->Nguyễn Huy Hùng
Triệu Việt Hưng- sub ->Nguyễn Tuấn Anh
61'
Nguyễn Hữu Sơn- sub ->Hồ Minh Dĩ
61'
Nguyễn Văn Đạt- sub ->Đặng Văn Tới
61'
64'
Trần Mạnh Cường- Yellow
64'
Bùi Duy Thường- sub ->Trần Mạnh Cường
Nguyễn Văn Đạt- Yellow
68'
82'
Dương Văn Hào- sub ->Nhâm Mạnh Dũng
B. Bissainthe- sub ->Nguyễn Hải Huy
86'
M. Lo- sub ->Lương Xuân Trường
86'
Viettel
G
Phạm Văn Phong 36.Vietnam
D
Bùi Tiến Dũng 4.Vietnam
D
64' 64'
D
D
24'
M
J. Abdumuminov 7.Uzbekistan
M
Nguyễn Huy Hùng 16.Vietnam
46'
M
M
46'
F
Trương Tiến Anh 86.Vietnam
F
Nhâm Mạnh Dũng 23.Vietnam
82'
Substitutes
G
Quàng Thế Tài 25.Vietnam
D
D
Phan Tuấn Tài 12.Vietnam
24'
M
Đinh Tuấn Tài 6.Vietnam
M
46'
M
Dương Văn Hào 39.Vietnam
82'
M
Bùi Duy Thường 88.Vietnam
64'
F
Trần Danh Trung 22.Vietnam
46'
Hai Phong
G
Dinh Trieu Nguyen 1.Vietnam
D
D
Dương Văn Khoa 20.Vietnam
D
Đặng Văn Tới 5.Vietnam
61'
M
Hai Huy Nguyen 14.Vietnam
86'
M
Xuan Truong Luong 8.Vietnam
86'
M
Hồ Minh Dĩ 11.Vietnam
61'
M
Phạm Trung Hiếu 17.Vietnam
M
Nguyễn Tuấn Anh 79.Vietnam
61'
F
F
J. Mpande 7.Uganda
Substitutes
G
Van Toan Nguyen 26.Vietnam
D
61' 68'
D
B. Bissainthe 66.Haiti
86'
M
Nguyễn Anh Hùng 2.Vietnam
M
M. Lo 6.Australia
86'
M
Trung Hieu Le 23.Vietnam
M
Nguyễn Hữu Sơn 77.Vietnam
61'
M
61'
  • 0 Ball Possession 0
Shots
  • 10 Total 6
  • 3 On Target 3
  • 7 Off Target 3
  • 0 Penalties 0
  • 5 corners 2
Fouls
  • 1 Yellow Cards 1
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
24
13
  • L
  • W
  • W
  • W
  • D
22
13
  • W
  • W
  • L
  • W
  • W
31
20
  • W
  • D
  • L
  • L
  • D
21
13
  • W
  • D
  • W
  • L
  • L
26
20
  • W
  • L
  • W
  • D
  • L
24
20
  • L
  • D
  • D
  • L
  • W
19
13
  • L
  • L
  • L
  • W
  • W
18
13
  • L
  • D
  • D
  • D
  • L
16
13
  • W
  • L
  • L
  • W
  • W
14
13
  • W
  • W
  • W
  • L
  • L
13
13
  • L
  • W
  • W
  • L
  • L
10
13
  • D
  • L
  • L
  • L
  • W
8
13
  • L
  • W
  • L
  • W
  • D
7
13
  • D
  • L
  • W
  • W
  • D