match

25.3°C | clouds

1X2
66% 27% 20%
FLC Thanh Hoa
Ho Chi Minh City

Match Timeline

10'
Võ Huy Toàn- Yellow
27'
Lê Cao Hoài An- Yellow
Nguyễn Trọng Hùng(goal)
28'
31'
Van Trung Duong- sub ->Võ Huy Toàn
Sant Ana Santos Gustavo- Yellow
33'
A Mít- sub ->Doãn Ngọc Tân
33'
35'
Van Trung Duong- Yellow
Bruno Cantanhede(goal)
36'
44'
Hoàng Vũ Samson(goal)
46'
Hoàng Vĩnh Nguyên- sub ->Hồ Tuấn Tài
Sant Ana Santos Gustavo(goal)
53'
59'
Đào Quốc Gia- Yellow
Ti Phong Lam- sub ->Nguyễn Trọng Hùng
60'
Nguyễn Thái Sơn- sub ->Lê Quốc Phương
60'
63'
Victor Mansaray(penalty)
71'
Lâm Thuận- sub ->Uông Ngọc Tiến
A Mít(goal)
75'
Bruno Cantanhede(goal)
76'
86'
Thanh Binh Tran- sub ->Lê Cao Hoài An
86'
Trần Hoàng Phúc- sub ->Đào Quốc Gia
89'
Hoàng Vũ Samson(goal)
Dinh Huyen Nguyen- sub ->Sy Nam Nguyen
90'
Đoàn Ngọc Hà- sub ->Lê Phạm Thành Long
90'
Ho Chi Minh City
G
Phạm Hữu Nghĩa 25.Vietnam
D
Thanh Tin Than 26.Vietnam
D
Đào Quốc Gia 21.Vietnam
86' 59'
D
Uông Ngọc Tiến 15.Vietnam
71'
D
J. Campbell 99.USA
M
Võ Huy Toàn 6.Vietnam
31' 10'
M
Lê Cao Hoài An 5.Vietnam
86' 27'
F
Hoàng Vũ Samson 39.Vietnam
Goals44', 89'
F
Victor Mansaray 88.United States
Goals63'
F
Hồ Tuấn Tài 9.Vietnam
46'
F
Daniel Green 92.Jamaica
Substitutes
D
Van Trung Duong 22.Vietnam
31' 35'
D
Trần Hoàng Phúc 28.Vietnam
86'
M
Thanh Binh Tran 8.Vietnam
86'
M
Lâm Thuận 11.Vietnam
71'
M
M
46'
M
Vincent Guyenne 97.France
FLC Thanh Hoa
G
D
Đinh Tiến Thành 16.Vietnam
D
Nguyễn Sỹ Nam 6.Vietnam
90'
D
33' Goals53'
D
Hoàng Thái Bình 28.Vietnam
M
Lê Quốc Phương 19.Vietnam
60'
M
Doãn Ngọc Tân 34.Vietnam
33'
M
90'
M
60' Goals28'
F
Conrado 77.Brazil
F
Bruno Cantanhede 37.Brazil
Goals36', 76'
Substitutes
G
D
Dinh Huyen Nguyen 21.Vietnam
90'
M
Nguyễn Thái Sơn 12.Vietnam
60'
M
A Mít 27.Vietnam
33' Goals75'
M
Đoàn Ngọc Hà 29.Vietnam
90'
M
Ngoc Nam Le 32.Vietnam
F
Lê Văn Thắng 10.Vietnam
F
Ti Phong Lam 17.Vietnam
60'
F
Lê Thanh Bình 91.Vietnam
  • 0 Ball Possession 0
Shots
  • 16 Total 8
  • 8 On Target 5
  • 8 Off Target 3
  • 0 Penalties 1
  • 5 corners 3
Fouls
  • 1 Yellow Cards 4
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
24
13
  • L
  • W
  • W
  • W
  • D
22
13
  • W
  • W
  • L
  • W
  • W
31
20
  • W
  • D
  • L
  • L
  • D
21
13
  • W
  • D
  • W
  • L
  • L
26
20
  • W
  • L
  • W
  • D
  • L
24
20
  • L
  • D
  • D
  • L
  • W
19
13
  • L
  • L
  • L
  • W
  • W
18
13
  • L
  • D
  • D
  • D
  • L
16
13
  • W
  • L
  • L
  • W
  • W
14
13
  • W
  • W
  • W
  • L
  • L
13
13
  • L
  • W
  • W
  • L
  • L
10
13
  • D
  • L
  • L
  • L
  • W
8
13
  • L
  • W
  • L
  • W
  • D
7
13
  • D
  • L
  • W
  • W
  • D