match

29°C | clouds

1X2
37% 33% 0%
Ho Chi Minh City
Hai Phong

Match Timeline

40'
Triệu Việt Hưng(goal)
Đào Quốc Gia- Yellow
53'
54'
M. Lo- sub ->Carlos Fernández
66'
Hai Huy Nguyen- Yellow
Hoàng Vĩnh Nguyên- sub ->Đào Quốc Gia
74'
Hồ Tuấn Tài- sub ->Hoàng Vũ Samson
74'
89'
Trong Hieu Nguyen- sub ->Nguyễn Văn Minh
Hai Phong
G
Van Toan Nguyen 26.Vietnam
D
Đặng Văn Tới 5.Vietnam
D
B. Bissainthe 66.Haiti
M
Hai Huy Nguyen 14.Vietnam
66'
M
Lê Mạnh Dũng 19.Vietnam
M
Nguyễn Hữu Sơn 77.Vietnam
M
Goals40'
M
Phạm Trung Hiếu 17.Vietnam
M
Nguyễn Văn Minh 29.Vietnam
89'
F
54'
F
J. Mpande 7.Uganda
Substitutes
G
Dinh Trieu Nguyen 1.Vietnam
D
D
Trong Hieu Nguyen 38.Vietnam
89'
M
Nguyễn Anh Hùng 2.Vietnam
M
M. Lo 6.Australia
54'
M
Hồ Minh Dĩ 11.Vietnam
M
Phu Nguyen Nguyen 22.Vietnam
M
Nguyễn Tuấn Anh 79.Vietnam
Ho Chi Minh City
G
Phạm Hữu Nghĩa 25.Vietnam
D
Ngô Tùng Quốc 2.Vietnam
D
Đào Quốc Gia 21.Vietnam
74' 53'
D
J. Campbell 99.USA
M
Lê Cao Hoài An 5.Vietnam
M
Nguyễn Minh Trung 17.Vietnam
M
Nguyễn Vũ Tín 7.Vietnam
M
Chu Văn Kiên 18.Vietnam
F
Hoàng Vũ Samson 39.Vietnam
74'
F
Daniel Green 92.Jamaica
F
Alex Bruce 16.England
Substitutes
D
D
Trần Hoàng Phúc 28.Vietnam
M
Võ Huy Toàn 6.Vietnam
M
Lâm Thuận 11.Vietnam
M
M
74'
M
Vincent Guyenne 97.France
F
Hồ Tuấn Tài 9.Vietnam
74'
  • 55 Ball Possession 45
Shots
  • 9 Total 8
  • 3 On Target 4
  • 6 Off Target 4
  • 0 Penalties 0
  • 4 corners 2
Fouls
  • 0 Yellow Cards 2
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
24
13
  • L
  • W
  • W
  • W
  • D
22
13
  • W
  • W
  • L
  • W
  • W
31
20
  • W
  • D
  • L
  • L
  • D
21
13
  • W
  • D
  • W
  • L
  • L
26
20
  • W
  • L
  • W
  • D
  • L
24
20
  • L
  • D
  • D
  • L
  • W
19
13
  • L
  • L
  • L
  • W
  • W
18
13
  • L
  • D
  • D
  • D
  • L
16
13
  • W
  • L
  • L
  • W
  • W
14
13
  • W
  • W
  • W
  • L
  • L
13
13
  • L
  • W
  • W
  • L
  • L
10
13
  • D
  • L
  • L
  • L
  • W
8
13
  • L
  • W
  • L
  • W
  • D
7
13
  • D
  • L
  • W
  • W
  • D