match

Referee : V. Nguyễn

0-1

Half time

23'
Ha Noi
Binh Dinh

Match Timeline

23'
Hêndrio(goal)
Trương Văn Thái Quý- Yellow
30'
Đậu Văn Toàn- Yellow
68'
Bùi Hoàng Việt Anh- Yellow
68'
Hồng Sơn Nguyễn- Yellow
88'
Binh Dinh
D
B. Ahn 40.Korea Republic
D
B. Ahn 40.Korea Republic
D
V. Phạm 29.Vietnam
D
V. Phạm 29.Vietnam
D
Hồ Tấn Tài 4.Vietnam
D
Hồ Tấn Tài 4.Vietnam
D
Huu Quy Vu 5.Vietnam
D
Huu Quy Vu 5.Vietnam
M
M. Eyerakpo 28.Vietnam
M
Van Tram Dang 89.Vietnam
M
Van Tram Dang 89.Vietnam
F
Lê Thanh Bình 91.Vietnam
F
Lê Thanh Bình 91.Vietnam
F
Hêndrio 10.Brazil
Goals23'
F
Hêndrio 10.Brazil
Goals23'
F
Xuan Nam Nguyen 94.Vietnam
F
Xuan Nam Nguyen 94.Vietnam
F
R. Gordon 9.Jamaica
F
R. Gordon 9.Jamaica
Substitutes
G
Vũ Tuyên Quang 23.Vietnam
G
Vũ Tuyên Quang 23.Vietnam
D
D
D
Viet Trieu Vu 30.Vietnam
D
V. Nguyễn 37.Vietnam
D
V. Nguyễn 37.Vietnam
M
V. Bùi 6.Vietnam
M
V. Bùi 6.Vietnam
M
Đàm Tiến Dũng 2.Vietnam
M
Đàm Tiến Dũng 2.Vietnam
M
H. Nguyễn 19.Vietnam
M
H. Nguyễn 19.Vietnam
F
Trần Đình Kha 8.Vietnam
F
Trần Văn Trung 12.Vietnam
Ha Noi
G
G
D
Duy Manh Do 28.Vietnam
D
Duy Manh Do 28.Vietnam
D
Đậu Văn Toàn 6.Vietnam
68'
D
Đậu Văn Toàn 6.Vietnam
68'
D
68'
D
68'
M
T. Lê 14.Vietnam
M
T. Lê 14.Vietnam
M
M
M
Geovane Magno 94.Brazil
M
Geovane Magno 94.Brazil
M
Phạm Đức Huy 15.Vietnam
M
Phạm Đức Huy 15.Vietnam
M
30'
M
30'
F
Van Quyet Nguyen 10.Vietnam
F
Van Quyet Nguyen 10.Vietnam
F
Ngân Văn Đại 29.Vietnam
Substitutes
G
Nguyễn Văn Công 30.Vietnam
G
Nguyễn Văn Công 30.Vietnam
D
Đặng Văn Tới 17.Vietnam
D
Đặng Văn Tới 17.Vietnam
D
Dinh Trong Tran 21.Vietnam
D
Dinh Trong Tran 21.Vietnam
D
Q. Nguyễn 22.Vietnam
D
Q. Nguyễn 22.Vietnam
M
Thanh Luong Pham 11.Vietnam
M
Thanh Luong Pham 11.Vietnam
M
Moses Oloya 8.Uganda
M
Moses Oloya 8.Uganda
M
H. Nguyễn 73.Vietnam
88'
M
H. Nguyễn 73.Vietnam
88'
F
Bruno Cantanhede 37.Brazil
F
Bruno Cantanhede 37.Brazil
F
Lê Xuân Tú 36.Vietnam
  • ! 62 Ball Possession 38
Shots
  • 5 Total 5
  • 2 On Target 1
  • 3 Off Target 4
  • 0 Penalties 0
  • 5 corners 1
Fouls
  • 4 Yellow Cards 1
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
29
12
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
26
12
  • W
  • W
  • W
  • D
  • W
19
12
  • W
  • L
  • L
  • L
  • D
18
12
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
17
12
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
17
12
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
16
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • W
16
12
  • D
  • L
  • L
  • W
  • D
16
12
  • L
  • D
  • L
  • L
  • L
15
12
  • D
  • L
  • W
  • W
  • W
14
12
  • W
  • D
  • L
  • D
  • W
14
12
  • L
  • D
  • D
  • W
  • L
13
12
  • L
  • W
  • D
  • W
  • L
10
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • L