match

Hai Phong
Song Lam Nghe An

Match Timeline

Andre Diego Fagan(goal)
49'
Lê Thế Cường(goal)
85'
Song Lam Nghe An
G
Van Hoang Nguyen 18.Vietnam
G
Van Hoang Nguyen 18.Vietnam
D
Đ. Trần 16.Vietnam
D
Đ. Trần 16.Vietnam
D
Xuan Manh Pham 7.Vietnam
D
Xuan Manh Pham 7.Vietnam
D
Ba Sang Thai 86.Vietnam
D
Ba Sang Thai 86.Vietnam
M
I. Jelić 12.Serbia
M
I. Jelić 12.Serbia
M
Cao Xuân Thắng 17.Vietnam
M
Cao Xuân Thắng 17.Vietnam
M
Phan Văn Đức 20.Vietnam
M
Phan Văn Đức 20.Vietnam
M
Bùi Đình Châu 4.Vietnam
M
Bùi Đình Châu 4.Vietnam
M
M
M
F
B. de Sousa 9.Brazil
F
B. de Sousa 9.Brazil
Substitutes
G
Trần Văn Tiến 25.Vietnam
G
Trần Văn Tiến 25.Vietnam
D
T. Phạm 3.Vietnam
D
T. Phạm 3.Vietnam
D
Võ Ngọc Đức 2.Vietnam
D
Võ Ngọc Đức 2.Vietnam
M
V. Nguyễn 11.Vietnam
M
V. Nguyễn 11.Vietnam
M
Đ. Phan 22.Vietnam
M
Đ. Phan 22.Vietnam
M
M
M
Sy Sam Ho 6.Vietnam
M
Sy Sam Ho 6.Vietnam
M
Mai Sỹ Hoàng 79.Vietnam
M
Mai Sỹ Hoàng 79.Vietnam
F
P. Onyekachi 10.Nigeria
F
P. Onyekachi 10.Nigeria
Hai Phong
G
Van Toan Nguyen 30.Vietnam
G
Van Toan Nguyen 30.Vietnam
D
D
D
Q. Lê 18.Vietnam
D
Q. Lê 18.Vietnam
D
Van Hanh Nguyen 98.Vietnam
D
Van Hanh Nguyen 98.Vietnam
M
Lê Thế Cường 99.Vietnam
Goals85'
M
Lê Thế Cường 99.Vietnam
Goals85'
M
Trung Hieu Le 2.Vietnam
M
Trung Hieu Le 2.Vietnam
M
Lê Mạnh Dũng 20.Vietnam
M
Lê Mạnh Dũng 20.Vietnam
M
Qui Lam 79.Vietnam
M
Qui Lam 79.Vietnam
F
A. Fagan 9.Jamaica
Goals49'
F
A. Fagan 9.Jamaica
Goals49'
F
Jeremie Lynch 11.Jamaica
F
Jeremie Lynch 11.Jamaica
F
J. Mpande 7.Uganda
F
J. Mpande 7.Uganda
Substitutes
G
G
D
H. Nguyễn 6.Vietnam
D
Nguyễn Văn Quang 12.Vietnam
D
Nguyễn Văn Quang 12.Vietnam
D
T. Lê 5.Vietnam
D
T. Lê 5.Vietnam
M
Phu Nguyen Nguyen 22.Vietnam
M
Phu Nguyen Nguyen 22.Vietnam
M
Trong Hieu Nguyen 38.Vietnam
M
Trong Hieu Nguyen 38.Vietnam
F
Huu Khoi Nguyen 15.Vietnam
F
Huu Khoi Nguyen 15.Vietnam
F
Đồng Văn Trung 8.Vietnam
F
Đồng Văn Trung 8.Vietnam
  • 44 Ball Possession 56
Shots
  • 11 Total 6
  • 5 On Target 1
  • 6 Off Target 5
  • 0 Penalties 0
  • 5 corners 4
Fouls
  • 2 Yellow Cards 0
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
29
12
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
26
12
  • W
  • W
  • W
  • D
  • W
19
12
  • W
  • L
  • L
  • L
  • D
18
12
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
17
12
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
17
12
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
16
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • W
16
12
  • D
  • L
  • L
  • W
  • D
16
12
  • L
  • D
  • L
  • L
  • L
15
12
  • D
  • L
  • W
  • W
  • W
14
12
  • W
  • D
  • L
  • D
  • W
14
12
  • L
  • D
  • D
  • W
  • L
13
12
  • L
  • W
  • D
  • W
  • L
10
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • L