match

Referee : M. Nguyễn

0-0

Half time

Binh Duong
Da Nang

Match Timeline

Nguyễn Trần Việt Cường- Yellow
30'
Tô Văn Vũ- Yellow
45'
45'
Van Long Phan- Yellow
46'
Thanh Hải Nguyễn- sub ->P. Kébé
60'
Duc Chinh Ha- sub ->Phan Văn Long
Tống Anh Tỷ- sub ->Nguyễn Trần Việt Cường
70'
Tien Linh Nguyen(goal)
79'
84'
Quang Vinh Lieu- sub ->Đỗ Thanh Thịnh
84'
Công Đến Huỳnh- sub ->Đặng Anh Tuấn
Tống Anh Tỷ- Yellow
85'
Hồ Sỹ Giáp- sub ->P. Faye
90'
90'
Viết Thắng Nguyễn- sub ->Nguyễn Thanh Hải
90'
Trần Đình Hoàng- Yellow
Da Nang
G
G
D
90'
D
90'
D
Jan 93.Brazil
D
Jan 93.Brazil
D
Đỗ Thanh Thịnh 18.Vietnam
84'
D
Đỗ Thanh Thịnh 18.Vietnam
84'
M
Anh Tuan Dang 6.Vietnam
84'
M
Anh Tuan Dang 6.Vietnam
84'
M
Van Long Phan 11.Vietnam
60' 45'
M
Van Long Phan 11.Vietnam
60' 45'
M
Ngoc Toan Vo 5.Vietnam
M
Ngoc Toan Vo 5.Vietnam
M
Bùi Tiến Dụng 16.Vietnam
M
Bùi Tiến Dụng 16.Vietnam
M
Cong Nhat Nguyen 22.Vietnam
M
Cong Nhat Nguyen 22.Vietnam
F
P. Kébé 38.France
46'
F
P. Kébé 38.France
46'
F
Rafaelson 97.Brazil
F
Rafaelson 97.Brazil
Substitutes
G
Van Bieu Phan 25.Vietnam
G
Van Bieu Phan 25.Vietnam
D
A Hoàng 2.Vietnam
D
A Hoàng 2.Vietnam
D
N. Vũ 20.Vietnam
D
N. Vũ 20.Vietnam
D
Quang Vinh Lieu 27.Vietnam
84'
D
Quang Vinh Lieu 27.Vietnam
84'
M
T. Nguyễn 7.Vietnam
46'
M
T. Nguyễn 7.Vietnam
46'
M
Minh Tam Hoang 12.Vietnam
M
Minh Tam Hoang 12.Vietnam
M
V. Nguyễn 23.Vietnam
90'
M
V. Nguyễn 23.Vietnam
90'
M
C. Huỳnh 29.Vietnam
84'
M
C. Huỳnh 29.Vietnam
84'
F
Duc Chinh Ha 9.Vietnam
60'
F
Duc Chinh Ha 9.Vietnam
60'
Binh Duong
G
Đ. Trần 25.Vietnam
G
Đ. Trần 25.Vietnam
D
D
D
T. Nguyễn 27.Vietnam
D
T. Nguyễn 27.Vietnam
M
A. Nguyễn 8.Vietnam
M
A. Nguyễn 8.Vietnam
M
Tô Văn Vũ 28.Vietnam
45'
M
Tô Văn Vũ 28.Vietnam
45'
M
A. Rabo 88.Burkina Faso
M
Nguyen Trong Huy 6.Vietnam
M
Nguyen Trong Huy 6.Vietnam
F
P. Faye 20.Senegal
90'
F
Victor Mansaray 10.United States
F
Victor Mansaray 10.United States
F
Tien Linh Nguyen 22.Vietnam
Goals79'
F
Tien Linh Nguyen 22.Vietnam
Goals79'
F
70' 30'
F
70' 30'
Substitutes
G
G
D
D
D
Nguyễn Văn Quý 5.Vietnam
D
Nguyễn Văn Quý 5.Vietnam
M
M
M
Trần Duy Khánh 12.Vietnam
M
Trần Duy Khánh 12.Vietnam
M
Hoang Phuong Tran 14.Vietnam
M
Hoang Phuong Tran 14.Vietnam
M
Trương Dũ Đạt 15.Vietnam
M
Trương Dũ Đạt 15.Vietnam
M
Tống Anh Tỷ 17.Vietnam
70' 85'
M
Tống Anh Tỷ 17.Vietnam
70' 85'
F
Hồ Sỹ Giáp 18.Vietnam
90'
  • 56 Ball Possession 44
Shots
  • 12 Total 6
  • 10 On Target 3
  • 2 Off Target 3
  • 0 Penalties 0
  • 8 corners 4
Fouls
  • 3 Yellow Cards 2
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
29
12
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
26
12
  • W
  • W
  • W
  • D
  • W
19
12
  • W
  • L
  • L
  • L
  • D
18
12
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
17
12
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
17
12
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
16
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • W
16
12
  • D
  • L
  • L
  • W
  • D
16
12
  • L
  • D
  • L
  • L
  • L
15
12
  • D
  • L
  • W
  • W
  • W
14
12
  • W
  • D
  • L
  • D
  • W
14
12
  • L
  • D
  • D
  • W
  • L
13
12
  • L
  • W
  • D
  • W
  • L
10
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • L