match

Viettel
Hai Phong

Match Timeline

17'
Phu Nguyen Nguyen(goal)
Dương Văn Hào- Yellow
42'
Nguyễn Hữu Thắng- sub ->Nguyễn Trọng Đại
46'
Nguyễn Thanh Bình- sub ->Luizão
46'
57'
Lê Thế Cường- sub ->Nguyễn Hữu Khôi
Vũ Minh Tuấn- sub ->Nguyễn Trọng Hoàng
60'
Nguyễn Đức Hoàng Minh- sub ->Trần Ngọc Sơn
60'
72'
Quốc Hường Lê- sub ->Lê Mạnh Dũng
72'
Qui Lam- sub ->Nguyễn Bá Đức
81'
Quang Huy Đặng- sub ->M. Lo
Trương Tiến Anh- sub ->Nguyễn Đức Chiến
88'
90'
Quốc Hường Lê- Yellow
Hai Phong
G
Van Toan Nguyen 30.Vietnam
G
Van Toan Nguyen 30.Vietnam
D
D
Schmidt Adriano 14.Vietnam
D
Schmidt Adriano 14.Vietnam
D
B. Nguyễn 23.Vietnam
72'
D
B. Nguyễn 23.Vietnam
72'
M
M. Lo 21.Australia
81'
M
M. Lo 21.Australia
81'
M
Trung Hieu Le 2.Vietnam
M
Trung Hieu Le 2.Vietnam
M
Lê Mạnh Dũng 20.Vietnam
72'
M
Lê Mạnh Dũng 20.Vietnam
72'
M
Phu Nguyen Nguyen 22.Vietnam
81' Goals17'
M
Phu Nguyen Nguyen 22.Vietnam
81' Goals17'
F
A. Fagan 9.Jamaica
F
Jeremie Lynch 11.Jamaica
F
Huu Khoi Nguyen 15.Vietnam
57'
F
Huu Khoi Nguyen 15.Vietnam
57'
Substitutes
G
Phạm Văn Luân 26.Vietnam
G
Phạm Văn Luân 26.Vietnam
D
Q. Lê 18.Vietnam
72' 90'
D
Q. Lê 18.Vietnam
72' 90'
M
Lê Thế Cường 99.Vietnam
57'
M
Lê Thế Cường 99.Vietnam
57'
M
Qui Lam 79.Vietnam
72'
M
Qui Lam 79.Vietnam
72'
M
Q. Đặng 17.Vietnam
81'
M
Q. Đặng 17.Vietnam
81'
M
Trong Hieu Nguyen 38.Vietnam
M
Trong Hieu Nguyen 38.Vietnam
Viettel
G
Nguyen Manh Tran 26.Vietnam
G
Nguyen Manh Tran 26.Vietnam
D
Luizão 44.Brazil
46'
D
Luizão 44.Brazil
46'
D
46'
D
46'
M
Trong Hoang Nguyen 8.Vietnam
60'
M
Trong Hoang Nguyen 8.Vietnam
60'
M
Bùi Duy Thường 88.Vietnam
M
Bùi Duy Thường 88.Vietnam
M
Dương Văn Hào 33.Vietnam
42'
M
Dương Văn Hào 33.Vietnam
42'
M
88'
M
88'
M
M
F
P. Alves Vieira 10.Brazil
F
P. Alves Vieira 10.Brazil
F
Caique 7.Brazil
F
Caique 7.Brazil
F
Trần Ngọc Sơn 9.Vietnam
60'
F
Trần Ngọc Sơn 9.Vietnam
60'
Substitutes
46'
G
Quàng Thế Tài 25.Vietnam
G
Quàng Thế Tài 25.Vietnam
D
D
M
46'
M
46'
M
Vũ Minh Tuấn 6.Vietnam
60'
M
60'
M
60'
M
Hồ Khắc Ngọc 12.Vietnam
F
Trương Tiến Anh 29.Vietnam
88'
F
Trương Tiến Anh 29.Vietnam
88'
F
V. Nguyễn 68.Vietnam
  • ! 64 Ball Possession 36
Shots
  • 5 Total 9
  • 2 On Target 3
  • 3 Off Target 6
  • 0 Penalties 0
  • 4 corners 1
Fouls
  • 1 Yellow Cards 1
  • 0 Double Yellow 0
  • 0 Red Card 0

Standings

Team
Pts
Pl
Last 5
29
12
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
26
12
  • W
  • W
  • W
  • D
  • W
19
12
  • W
  • L
  • L
  • L
  • D
18
12
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
17
12
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
17
12
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
16
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • W
16
12
  • D
  • L
  • L
  • W
  • D
16
12
  • L
  • D
  • L
  • L
  • L
15
12
  • D
  • L
  • W
  • W
  • W
14
12
  • W
  • D
  • L
  • D
  • W
14
12
  • L
  • D
  • D
  • W
  • L
13
12
  • L
  • W
  • D
  • W
  • L
10
12
  • L
  • W
  • L
  • L
  • L